Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chapel service


noun
a service conducted in a place of worship that has its own altar
- he was late for chapel
Syn:
chapel
Hypernyms:
service, religious service, divine service


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.